CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ THỰC HIỆN
Số TT | SỐ HỢP ĐỒNG | NGÀY KÝ | CHỦ ĐẦU TƯ | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG |
CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | |||||
1 | 102/HĐKT.2005 Mã số 17/3.1/01 Phụ lục 157/PLHĐ. 2006 | 05/8/2005 Phụ lục ngày 16/8/2006 | Công ty CP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh | Giao nhận thầu thi công xây lắp công trình C/c Da Sà – Hạng mục Block B; Tổng DT sàn : 14.343,93 m2. | 15.705.968.361 |
2 | 06/HĐ-XD | 01/7/2008 | Trung tâm hành chánh KCN Vĩnh Lộc | Thi công xây dựng hạng mục Kết cấu khối nhà chính – Công trình Trung tâm Hành chánh KCN Vĩnh Lộc; | 7.095.619.694 |
3 | 224/HĐXD-DAĐT | 25/12/2008 | Ban Quản lý dự án và Đầu tư xây dựng công trình Quận 5 | Giao nhận thầu thi công xây lắp chính + hệ thống PCCC + hệ thống chống sét thuộc C/T xây dựng trụ sở ỦBND, Phường đội và Trạm y tế P4, Quận 5 | 4.465.405.836 |
4 | 223/HĐXD-DAĐT | 25/12/2008 | Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng công trình Quận 5 | V/v Thi công Xây lắp chính + hệ thống PCCC + hệ thống chống sét và đèn thoát hiểm - cải tạo khu C và D trường TCN KTCN Hùng Vương. | 5.544.970.782 |
5 | 75/HĐKT | 17/06/2003 | Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | Kho ngoại quan KCN Vĩnh Lộc | 3.606.463.934 |
6 | 12/HĐXD | 12/05/2009 | Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | Nhà kho, lô C40-C43/1 đường số 7 - KCN Vĩnh Lộc | 6.233.855.272 |
7 | 06/HĐ-XD | 14/06/2006 | Cty TNHH May Song Hòa II | Nhà hành chính, nhà nghỉ và nhà ăn | 2.735.000.000 |
8 | 09/HĐ-XD | 02/08/2006 | 716-718-720 Hàm Tử, 10/Q5 | Xây dựng mới nhà ở | 2.000.000.000 |
9 | 281006/PĐ-CLM | 20/10/2006 | Cty CP XD KD Nhà Phát Đạt | Xây dựng hàng rào & Sân nền tạm | 2.050.116.786 |
10 | 27/HĐKT | 06/03/2003 | Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | Khu kho ngoại quan Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc Kho 18 x 84m | 1.375.346.137 |
11 | 232/HĐKT-06 | 05/01/2006 | TTTM Kênh Đào, Châu Phú An Giang | Khung và mái nhà | 900.000.000 |
12 | 09/HĐKT | 25/05/2004 | Hộ 461 An Dương Vương,P3,Q5 | Xây dựng mới nhà ở tại 461 An Dương Vương, Phường 3, Q5. | 755.203.500 (Chi phí nhân công) |
13 | 01/HĐXD - 2010 | 03/03/2010 | Công ty TNHH MTV - KCN Vĩnh Lộc | Thi công xây dựng Chung cư D3 – 9 tầng | 41.835.306.402 |
14 | 02/HĐXD - 2011 | 02/02/2011 | Công ty TNHH MTV – KCN Vĩnh Lộc | Thi công xây dựng Chung cư D1 – 9 tầng | 36.303.702.618 |
15 | 03/HĐXD - 2011 | 02/02/2011 | Công ty TNHH MTV - KCN Vĩnh Lộc | Thi công xây dựng Chung cư D2 – 9 tầng | 36.303.702.618 |
16 | 07/HĐ-XD | 21/04/2011 | Ông Lương Quan Thạch | Thi công xây dựng mới nhà ở 80 Châu Văn Liêm P11/Q5 | 12.766.249.000 |
17 | 11/HĐXD | 20/9/2013 | Bà Phạm Thanh Ngàn | Thi công cải tạo nhà ở tư nhân số 33 Lê Quang Sung, phường 2, quận 6 | 1.833.341.000 |
18 | 02/HĐ-XD | 04/01/2013 | Công ty Cholimex | Thi công sửa chửa văn phòng | 207.591.000 |
19 | 04/HĐXD | 29/3/2013 | Công ty CP Việt Nam Kỹ nghệ bột mì | Thi công xây dựng nhà để xe | 477.400.000 |
20 | 13/HĐ-XD | 18/10/2013 | Cty CPVN Kỹ nghệ Bột mì | Thi công xây dựng nhà để xe | 570.000.000 |
21 | 08/HĐ-XD | 02/7/2013 | KCN Vĩnh Lộc | Thi công hệ thống cấp nước tưới cây khu nhà lưu trú công nhân | 209.934.000 |
22 | 1765/HĐ/CT | 17/05/2016 | Công ty Cổ phần SX-TM Khang Việt | Thi công nhà Văn phòng Khu công nghiệp Hải Sơn-huyện Đức Hoà- Long An | 5.251.492.413 |
CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | |||||
1 | 13/HĐXD - 2009 | 20/05/2009 | Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Mai Phương | Về việc: Thi công Xây dựng “Nhà máy bao bì Công Ty CP Xanh, Ấp 8, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An | 7.590.773.412 |
2 | 08/HĐ - XD và Phụ lục số 08/HĐ -XD | 21/11/2005 | Công ty Thép VINDA STEEL | Thi công Xây Dựng - Xuởng II nhà máy Vinda Steel – Bình Dương | 7.062.125.000 |
3 | 07/HĐXD | 18/04/2007 | Công ty TNHH Nhựa Anh Dũng | Thi công Xây dựng Nhà Xưởng 1 & Nhà Xưởng 2 (84.40 x 20.40 + 78.50 x 20.40 mét) tại số 3 Hồ Ngọc Lãm, Quận 8. | 4.323.061.083 |
4 | 71/HĐ-XD | 06/04/2006 | Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | Xây dựng Kho 4, Kho 5 | 3.833.955.731 |
5 | 05/HĐ-XD | 17/05/2006 | Công ty TNHH Nhựa Anh Dũng | Nhà Xưởng Sản xuất tại số 03 Hồ Ngọc Lãm, Quận 8. | 3.247.313.395 |
6 | 278/HĐ-CT | 21/3/2013 | Công ty Cholimex | Thi công xây dựng kho hàng hóa tại KCN Vĩnh Lộc | 2.652.000.000 |
7 | 08/HĐKT và Phụ Lục Hợp đồng, ngày 08/11/2004 | 19/05/2004 | Xí nghiệp May Cholimex | Kho - Hội trường - Nhà ăn - Nhà vệ sinh Công nhân | 2.706.751.519 |
8 | 137/HĐKT | 28/10/2005 | Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | Khu Nhà Xưởng 1Ha – GĐ 4 - Nhà Xưởng 18 x 54m–Lô D | 1.982.169.966 |
9 | 106/HĐ-XD | 15/12/2005 | Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | Thi công Xây dựng Kho cho thuê 18 x 84m (Kho3) | 1.926.515.069 |
10 | 68/HĐKT | 08/06/2004 | Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | Thi công Xây dựng Kho cho thuê 18 x 84m (Kho2) | 1.852.599.000 |
11 | 07/HĐKT/2015 | 24/03/2015 | Công ty CPĐT và Xây dựng KCN Bến Lức | Thi công xây dựng dựng công trình; Nhà xưởng B – Lô D2-7 & một phần lô D2-6, đường Vĩnh Lộc 4 | 4.783.800.000 |
CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | |||||
1 | 02/HĐXD | 19/01/2009 | Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | Thi công xây dựng phần đường, thoát nước mưa, đường số 4, 5 và 8. | 10.175.870.231 |
2 | 50/HĐKT | 28/04/2004 | Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | Xây dựng cơ sớ hạ tầng khu Công nghiêp Vĩnh Lộc – đường Tân Hòa nối dài (đường số 7) | 8.668.666.861 |
3 | 49/HĐKT | 28/04/2004 | Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | Xây dựng Cơ sở hạ tầng Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc đường số 2D, từ cọc Km 0 → cọc 9 – dài 663,5m | 3.769.223.489 |
4 | 278/HĐ/CT | 21/03/2013 | Công ty TNHH MTV – XNK và Đầu tư Chợ Lớn | Thi công xây dựng công trình kho hàng hóa – Lô 51A1/Ia KCN Vĩnh Lộc – Q.Bình Tân | 2.652.000.000 |
5 | 13/HĐXD-2012 | 05/05/2012 | Công ty TNHH MTV - KCN Vĩnh Lộc | Thi công xây dựng: - Hồ nước ngầm (500m3) - Sân đường - thoát nước mưa | 4.867.600.000 |